Có 2 kết quả:
量入为出 liàng rù wéi chū ㄌㄧㄤˋ ㄖㄨˋ ㄨㄟˊ ㄔㄨ • 量入為出 liàng rù wéi chū ㄌㄧㄤˋ ㄖㄨˋ ㄨㄟˊ ㄔㄨ
liàng rù wéi chū ㄌㄧㄤˋ ㄖㄨˋ ㄨㄟˊ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assess one's income and spend accordingly (idiom); to live within one's means
(2) You can only spend what you earn.
(2) You can only spend what you earn.
Bình luận 0
liàng rù wéi chū ㄌㄧㄤˋ ㄖㄨˋ ㄨㄟˊ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assess one's income and spend accordingly (idiom); to live within one's means
(2) You can only spend what you earn.
(2) You can only spend what you earn.
Bình luận 0